Valuta Ex Logo

FKP đến STD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái FKP/STD 27362.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-std?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where FKP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 FKP0.0 FKP27362.42 STD
1%1 FKP0.010 FKP27088.8 STD
2%1 FKP0.020 FKP26815.18 STD
3%1 FKP0.030 FKP26541.55 STD
4%1 FKP0.040 FKP26267.93 STD
5%1 FKP0.050 FKP25994.3 STD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

FKPSTD
127362.42
5136812.14
10273624.28
20547248.57
501368121.44
1002736242.89
2506840607.23
50013681214.46
100027362428.92

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng Quần đảo Falkland

STDFKP
10.000037
50.00018
100.00037
200.00073
500.0018
1000.0037
2500.0091
5000.018
10000.037

Thông tin thêm về FKP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ