Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái FKP/UZS 15966.85 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-uzs?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where FKP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 FKP0.0 FKP15966.85 UZS
1%1 FKP0.010 FKP15807.18 UZS
2%1 FKP0.020 FKP15647.51 UZS
3%1 FKP0.030 FKP15487.84 UZS
4%1 FKP0.040 FKP15328.18 UZS
5%1 FKP0.050 FKP15168.51 UZS

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Som Uzbekistan

FKPUZS
115966.85
579834.27
10159668.54
20319337.08
50798342.7
1001596685.41
2503991713.54
5007983427.08
100015966854.16

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Quần đảo Falkland

UZSFKP
10.000063
50.00031
100.00063
200.0013
500.0031
1000.0063
2500.016
5000.031
10000.063

Thông tin thêm về FKP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ