Tỷ giá hối đoái FKP/XAG 0.040769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FKP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 FKP | 0.0 FKP | 0.041 XAG |
1% | 1 FKP | 0.010 FKP | 0.040 XAG |
2% | 1 FKP | 0.020 FKP | 0.040 XAG |
3% | 1 FKP | 0.030 FKP | 0.040 XAG |
4% | 1 FKP | 0.040 FKP | 0.039 XAG |
5% | 1 FKP | 0.050 FKP | 0.039 XAG |
FKP | XAG |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.03 |
100 | 4.07 |
250 | 10.19 |
500 | 20.38 |
1000 | 40.76 |
XAG | FKP |
1 | 24.52 |
5 | 122.64 |
10 | 245.28 |
20 | 490.56 |
50 | 1226.41 |
100 | 2452.83 |
250 | 6132.08 |
500 | 12264.16 |
1000 | 24528.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.