Tỷ giá hối đoái FKP/XAU 0.00037779 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | FKP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 FKP | 0.0 FKP | 0.00038 XAU |
1% | 1 FKP | 0.010 FKP | 0.00037 XAU |
2% | 1 FKP | 0.020 FKP | 0.00037 XAU |
3% | 1 FKP | 0.030 FKP | 0.00037 XAU |
4% | 1 FKP | 0.040 FKP | 0.00036 XAU |
5% | 1 FKP | 0.050 FKP | 0.00036 XAU |
FKP | XAU |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
XAU | FKP |
1 | 2646.98 |
5 | 13234.94 |
10 | 26469.89 |
20 | 52939.78 |
50 | 132349.46 |
100 | 264698.92 |
250 | 661747.31 |
500 | 1323494.62 |
1000 | 2646989.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.