Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến XCD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái FKP/XCD 3.28 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-xcd?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where FKP is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngXCD
0%1 FKP0.0 FKP3.28 XCD
1%1 FKP0.010 FKP3.24 XCD
2%1 FKP0.020 FKP3.21 XCD
3%1 FKP0.030 FKP3.18 XCD
4%1 FKP0.040 FKP3.15 XCD
5%1 FKP0.050 FKP3.11 XCD

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Đông Caribê

FKPXCD
13.28
516.4
1032.81
2065.62
50164.07
100328.14
250820.35
5001640.71
10003281.43

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Quần đảo Falkland

XCDFKP
10.30
51.52
103.04
206.09
5015.23
10030.47
25076.18
500152.37
1000304.74

Thông tin thêm về FKP hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ