Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ FKP sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

FKP đến XOF

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland (FKP) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái FKP/XOF 764.33 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/fkp-to-xof?amount=1

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where FKP is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệFKPPhí chuyển nhượngXOF
0%1 FKP0.0 FKP764.33 XOF
1%1 FKP0.010 FKP756.69 XOF
2%1 FKP0.020 FKP749.05 XOF
3%1 FKP0.030 FKP741.4 XOF
4%1 FKP0.040 FKP733.76 XOF
5%1 FKP0.050 FKP726.12 XOF

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Franc CFA Tây Phi

FKPXOF
1764.33
53821.69
107643.39
2015286.78
5038216.97
10076433.94
250191084.87
500382169.74
1000764339.49

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Quần đảo Falkland

XOFFKP
10.0013
50.0065
100.013
200.026
500.065
1000.13
2500.33
5000.65
10001.3

Thông tin thêm về FKP hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về FKP (Bảng Quần đảo Falkland) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ