Valuta Ex Logo

GBP đến ARS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GBP/ARS 2006.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-ars?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where GBP is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngARS
0%1 GBP0.0 GBP2006.29 ARS
1%1 GBP0.010 GBP1986.23 ARS
2%1 GBP0.020 GBP1966.17 ARS
3%1 GBP0.030 GBP1946.1 ARS
4%1 GBP0.040 GBP1926.04 ARS
5%1 GBP0.050 GBP1905.98 ARS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Peso Argentina

GBPARS
12006.29
510031.48
1020062.97
2040125.94
50100314.86
100200629.73
250501574.32
5001003148.65
10002006297.3

Chuyển đổi Peso Argentina thành Bảng Anh

ARSGBP
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.12
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về GBP hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ