Tỷ giá hối đoái GBP/BIF 3849.47 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | BIF |
| 0% | 1 GBP | 0.0 GBP | 3849.47 BIF |
| 1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 3810.98 BIF |
| 2% | 1 GBP | 0.020 GBP | 3772.48 BIF |
| 3% | 1 GBP | 0.030 GBP | 3733.99 BIF |
| 4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 3695.49 BIF |
| 5% | 1 GBP | 0.050 GBP | 3657 BIF |
| GBP | BIF |
| 1 | 3849.47 |
| 5 | 19247.39 |
| 10 | 38494.78 |
| 20 | 76989.57 |
| 50 | 192473.94 |
| 100 | 384947.88 |
| 250 | 962369.72 |
| 500 | 1924739.44 |
| 1000 | 3849478.89 |
| BIF | GBP |
| 1 | 0.00026 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0026 |
| 20 | 0.0052 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.026 |
| 250 | 0.065 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.