Chuyển đổi Bảng Anh sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GBP/BYR 24382.59 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-byr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GBP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GBP0.0 GBP24382.59 BYR
1%1 GBP0.010 GBP24138.77 BYR
2%1 GBP0.020 GBP23894.94 BYR
3%1 GBP0.030 GBP23651.11 BYR
4%1 GBP0.040 GBP23407.29 BYR
5%1 GBP0.050 GBP23163.46 BYR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Rúp Belarus (2000–2016)

GBPBYR
124382.59
5121912.98
10243825.97
20487651.95
501219129.88
1002438259.77
2506095649.44
50012191298.89
100024382597.79

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Anh

BYRGBP
10.000041
50.00021
100.00041
200.00082
500.0021
1000.0041
2500.010
5000.021
10000.041

Thông tin thêm về GBP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ