Tỷ giá hối đoái GBP/CLF 0.033446 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GBP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 GBP | 0.0 GBP | 0.033 CLF |
1% | 1 GBP | 0.010 GBP | 0.033 CLF |
2% | 1 GBP | 0.020 GBP | 0.033 CLF |
3% | 1 GBP | 0.030 GBP | 0.032 CLF |
4% | 1 GBP | 0.040 GBP | 0.032 CLF |
5% | 1 GBP | 0.050 GBP | 0.032 CLF |
GBP | CLF |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.36 |
500 | 16.72 |
1000 | 33.44 |
CLF | GBP |
1 | 29.89 |
5 | 149.49 |
10 | 298.98 |
20 | 597.97 |
50 | 1494.93 |
100 | 2989.87 |
250 | 7474.67 |
500 | 14949.35 |
1000 | 29898.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.