Chuyển đổi Bảng Anh sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến DKK

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GBP/DKK 8.92 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-dkk?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where GBP is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngDKK
0%1 GBP0.0 GBP8.92 DKK
1%1 GBP0.010 GBP8.83 DKK
2%1 GBP0.020 GBP8.74 DKK
3%1 GBP0.030 GBP8.65 DKK
4%1 GBP0.040 GBP8.56 DKK
5%1 GBP0.050 GBP8.47 DKK

Chuyển đổi Bảng Anh thành Krone Đan Mạch

GBPDKK
18.92
544.61
1089.22
20178.44
50446.11
100892.23
2502230.59
5004461.18
10008922.37

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Anh

DKKGBP
10.11
50.56
101.12
202.24
505.6
10011.2
25028.01
50056.03
1000112.07

Thông tin thêm về GBP hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ