Chuyển đổi Bảng Anh sang Dinar Algeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang DZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến DZD

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái GBP/DZD 168.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-dzd?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where GBP is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngDZD
0%1 GBP0.0 GBP168.51 DZD
1%1 GBP0.010 GBP166.83 DZD
2%1 GBP0.020 GBP165.14 DZD
3%1 GBP0.030 GBP163.46 DZD
4%1 GBP0.040 GBP161.77 DZD
5%1 GBP0.050 GBP160.09 DZD

Chuyển đổi Bảng Anh thành Dinar Algeria

GBPDZD
1168.51
5842.58
101685.17
203370.34
508425.86
10016851.72
25042129.3
50084258.6
1000168517.2

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Bảng Anh

DZDGBP
10.0059
50.030
100.059
200.12
500.30
1000.59
2501.48
5002.96
10005.93

Thông tin thêm về GBP hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ