Chuyển đổi Bảng Anh sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/GHS 18.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-ghs?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GBP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GBP0.0 GBP18.95 GHS
1%1 GBP0.010 GBP18.76 GHS
2%1 GBP0.020 GBP18.57 GHS
3%1 GBP0.030 GBP18.38 GHS
4%1 GBP0.040 GBP18.2 GHS
5%1 GBP0.050 GBP18.01 GHS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Cedi Ghana

GBPGHS
118.95
594.79
10189.58
20379.16
50947.92
1001895.84
2504739.62
5009479.24
100018958.48

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Anh

GHSGBP
10.053
50.26
100.53
201.05
502.63
1005.27
25013.18
50026.37
100052.74

Thông tin thêm về GBP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ