Valuta Ex Logo

GBP đến HNL

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái GBP/HNL 34.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-hnl?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where GBP is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngHNL
0%1 GBP0.0 GBP34.35 HNL
1%1 GBP0.010 GBP34 HNL
2%1 GBP0.020 GBP33.66 HNL
3%1 GBP0.030 GBP33.32 HNL
4%1 GBP0.040 GBP32.97 HNL
5%1 GBP0.050 GBP32.63 HNL

Chuyển đổi Bảng Anh thành Lempira Honduras

GBPHNL
134.35
5171.76
10343.52
20687.05
501717.64
1003435.29
2508588.24
50017176.48
100034352.97

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Anh

HNLGBP
10.029
50.15
100.29
200.58
501.45
1002.91
2507.27
50014.55
100029.1

Thông tin thêm về GBP hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ