Valuta Ex Logo

GBP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GBP/ISK 164.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-isk?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GBP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngISK
0%1 GBP0.0 GBP164.49 ISK
1%1 GBP0.010 GBP162.85 ISK
2%1 GBP0.020 GBP161.2 ISK
3%1 GBP0.030 GBP159.56 ISK
4%1 GBP0.040 GBP157.91 ISK
5%1 GBP0.050 GBP156.27 ISK

Chuyển đổi Bảng Anh thành Króna Iceland

GBPISK
1164.49
5822.47
101644.95
203289.9
508224.77
10016449.54
25041123.85
50082247.7
1000164495.4

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Anh

ISKGBP
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.51
5003.03
10006.07

Thông tin thêm về GBP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ