Valuta Ex Logo

GBP đến JPY

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GBP/JPY 210.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-jpy?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GBP is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GBP0.0 GBP210.95 JPY
1%1 GBP0.010 GBP208.84 JPY
2%1 GBP0.020 GBP206.73 JPY
3%1 GBP0.030 GBP204.62 JPY
4%1 GBP0.040 GBP202.51 JPY
5%1 GBP0.050 GBP200.4 JPY

Chuyển đổi Bảng Anh thành Yên Nhật

GBPJPY
1210.95
51054.77
102109.55
204219.11
5010547.78
10021095.57
25052738.93
500105477.86
1000210955.73

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Anh

JPYGBP
10.0047
50.024
100.047
200.095
500.24
1000.47
2501.18
5002.37
10004.74

Thông tin thêm về GBP hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ