Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GBP đến JPY

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GBP
GBP - Bảng Anhselect icon
£
Logo tiền tệ JPY
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái GBP/JPY 190.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-jpy?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where GBP is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngJPY
0%1 GBP0.0 GBP190.98 JPY
1%1 GBP0.010 GBP189.07 JPY
2%1 GBP0.020 GBP187.16 JPY
3%1 GBP0.030 GBP185.25 JPY
4%1 GBP0.040 GBP183.34 JPY
5%1 GBP0.050 GBP181.43 JPY

Chuyển đổi Bảng Anh thành Yên Nhật

GBPJPY
1190.98
5954.93
101909.86
203819.72
509549.31
10019098.63
25047746.58
50095493.17
1000190986.34

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Anh

JPYGBP
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.3
5002.61
10005.23

Thông tin thêm về GBP hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ