Valuta Ex Logo

GBP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KHR 5307.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-khr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GBP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GBP0.0 GBP5307.14 KHR
1%1 GBP0.010 GBP5254.06 KHR
2%1 GBP0.020 GBP5200.99 KHR
3%1 GBP0.030 GBP5147.92 KHR
4%1 GBP0.040 GBP5094.85 KHR
5%1 GBP0.050 GBP5041.78 KHR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Riel Campuchia

GBPKHR
15307.14
526535.7
1053071.4
20106142.8
50265357.01
100530714.03
2501326785.08
5002653570.16
10005307140.32

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Anh

KHRGBP
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Thông tin thêm về GBP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ