Chuyển đổi Bảng Anh sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/KHR 5041.31 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-khr?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GBP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GBP0.0 GBP5041.31 KHR
1%1 GBP0.010 GBP4990.9 KHR
2%1 GBP0.020 GBP4940.49 KHR
3%1 GBP0.030 GBP4890.07 KHR
4%1 GBP0.040 GBP4839.66 KHR
5%1 GBP0.050 GBP4789.25 KHR

Chuyển đổi Bảng Anh thành Riel Campuchia

GBPKHR
15041.31
525206.58
1050413.17
20100826.35
50252065.88
100504131.77
2501260329.43
5002520658.86
10005041317.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Anh

KHRGBP
10.00020
50.00099
100.0020
200.0040
500.0099
1000.020
2500.050
5000.099
10000.20

Thông tin thêm về GBP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ