Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GBP đến LBP

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GBP
GBP - Bảng Anhselect icon
£
Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GBP/LBP 115934.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-lbp?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GBP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GBP0.0 GBP115934.33 LBP
1%1 GBP0.010 GBP114774.99 LBP
2%1 GBP0.020 GBP113615.64 LBP
3%1 GBP0.030 GBP112456.3 LBP
4%1 GBP0.040 GBP111296.96 LBP
5%1 GBP0.050 GBP110137.61 LBP

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Li-băng

GBPLBP
1115934.33
5579671.68
101159343.36
202318686.73
505796716.83
10011593433.66
25028983584.17
50057967168.34
1000115934336.69

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Anh

LBPGBP
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0022
5000.0043
10000.0086

Thông tin thêm về GBP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ