Chuyển đổi Bảng Anh sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến LTL

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái GBP/LTL 3.65 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-ltl?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where GBP is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngLTL
0%1 GBP0.0 GBP3.65 LTL
1%1 GBP0.010 GBP3.62 LTL
2%1 GBP0.020 GBP3.58 LTL
3%1 GBP0.030 GBP3.54 LTL
4%1 GBP0.040 GBP3.51 LTL
5%1 GBP0.050 GBP3.47 LTL

Chuyển đổi Bảng Anh thành Litas Lít-va

GBPLTL
13.65
518.29
1036.59
2073.18
50182.95
100365.91
250914.78
5001829.56
10003659.12

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Bảng Anh

LTLGBP
10.27
51.36
102.73
205.46
5013.66
10027.32
25068.32
500136.64
1000273.28

Thông tin thêm về GBP hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ