Chuyển đổi Bảng Anh sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến NOK

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GBP/NOK 14.03 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-nok?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where GBP is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngNOK
0%1 GBP0.0 GBP14.03 NOK
1%1 GBP0.010 GBP13.89 NOK
2%1 GBP0.020 GBP13.74 NOK
3%1 GBP0.030 GBP13.6 NOK
4%1 GBP0.040 GBP13.46 NOK
5%1 GBP0.050 GBP13.32 NOK

Chuyển đổi Bảng Anh thành Krone Na Uy

GBPNOK
114.03
570.15
10140.3
20280.6
50701.51
1001403.03
2503507.58
5007015.17
100014030.34

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Anh

NOKGBP
10.071
50.36
100.71
201.42
503.56
1007.12
25017.81
50035.63
100071.27

Thông tin thêm về GBP hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ