Valuta Ex Logo

GBP đến SDG

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái GBP/SDG 777.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-sdg?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where GBP is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngSDG
0%1 GBP0.0 GBP777.14 SDG
1%1 GBP0.010 GBP769.37 SDG
2%1 GBP0.020 GBP761.6 SDG
3%1 GBP0.030 GBP753.82 SDG
4%1 GBP0.040 GBP746.05 SDG
5%1 GBP0.050 GBP738.28 SDG

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bảng Sudan

GBPSDG
1777.14
53885.71
107771.42
2015542.85
5038857.14
10077714.29
250194285.73
500388571.46
1000777142.93

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bảng Anh

SDGGBP
10.0013
50.0064
100.013
200.026
500.064
1000.13
2500.32
5000.64
10001.28

Thông tin thêm về GBP hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ