Valuta Ex Logo

GBP đến TZS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GBP/TZS 3637.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-tzs?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where GBP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 GBP0.0 GBP3637.26 TZS
1%1 GBP0.010 GBP3600.89 TZS
2%1 GBP0.020 GBP3564.52 TZS
3%1 GBP0.030 GBP3528.14 TZS
4%1 GBP0.040 GBP3491.77 TZS
5%1 GBP0.050 GBP3455.4 TZS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Tanzania

GBPTZS
13637.26
518186.32
1036372.65
2072745.31
50181863.29
100363726.58
250909316.46
5001818632.93
10003637265.86

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Anh

TZSGBP
10.00027
50.0014
100.0027
200.0055
500.014
1000.027
2500.069
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về GBP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ