Valuta Ex Logo

GBP đến TZS

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GBP/TZS 3575.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-tzs?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where GBP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 GBP0.0 GBP3575.28 TZS
1%1 GBP0.010 GBP3539.53 TZS
2%1 GBP0.020 GBP3503.78 TZS
3%1 GBP0.030 GBP3468.03 TZS
4%1 GBP0.040 GBP3432.27 TZS
5%1 GBP0.050 GBP3396.52 TZS

Chuyển đổi Bảng Anh thành Shilling Tanzania

GBPTZS
13575.28
517876.44
1035752.89
2071505.79
50178764.49
100357528.98
250893822.45
5001787644.9
10003575289.81

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Anh

TZSGBP
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về GBP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ