Valuta Ex Logo

GBP đến UAH

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GBP/UAH 54.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-uah?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GBP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GBP0.0 GBP54.67 UAH
1%1 GBP0.010 GBP54.13 UAH
2%1 GBP0.020 GBP53.58 UAH
3%1 GBP0.030 GBP53.03 UAH
4%1 GBP0.040 GBP52.49 UAH
5%1 GBP0.050 GBP51.94 UAH

Chuyển đổi Bảng Anh thành Hryvnia Ukraina

GBPUAH
154.67
5273.39
10546.79
201093.59
502733.99
1005467.98
25013669.96
50027339.92
100054679.85

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Anh

UAHGBP
10.018
50.091
100.18
200.37
500.91
1001.82
2504.57
5009.14
100018.28

Thông tin thêm về GBP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ