Chuyển đổi Bảng Anh sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GBP sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GBP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GBP/XAG 0.039382 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-xag?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GBP0.0 GBP0.039 XAG
1%1 GBP0.010 GBP0.039 XAG
2%1 GBP0.020 GBP0.039 XAG
3%1 GBP0.030 GBP0.038 XAG
4%1 GBP0.040 GBP0.038 XAG
5%1 GBP0.050 GBP0.037 XAG

Chuyển đổi Bảng Anh thành Bạc

GBPXAG
10.039
50.20
100.39
200.79
501.96
1003.93
2509.84
50019.69
100039.38

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Anh

XAGGBP
125.39
5126.96
10253.92
20507.84
501269.61
1002539.22
2506348.07
50012696.14
100025392.28

Thông tin thêm về GBP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ