Valuta Ex Logo

GBP đến XPF

Chuyển đổi Bảng Anh (GBP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GBP - Bảng Anhselect icon
£
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GBP/XPF 143.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gbp-to-xpf?amount=1

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where GBP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Anh với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGBPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 GBP0.0 GBP143.26 XPF
1%1 GBP0.010 GBP141.83 XPF
2%1 GBP0.020 GBP140.4 XPF
3%1 GBP0.030 GBP138.97 XPF
4%1 GBP0.040 GBP137.53 XPF
5%1 GBP0.050 GBP136.1 XPF

Chuyển đổi Bảng Anh thành Franc CFP

GBPXPF
1143.26
5716.34
101432.69
202865.39
507163.48
10014326.97
25035817.43
50071634.87
1000143269.74

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Anh

XPFGBP
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.74
5003.48
10006.97

Thông tin thêm về GBP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GBP (Bảng Anh) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ