Valuta Ex Logo

GEL đến BYR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GEL/BYR 7062.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-byr?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GEL is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GEL0.0 GEL7062.96 BYR
1%1 GEL0.010 GEL6992.33 BYR
2%1 GEL0.020 GEL6921.7 BYR
3%1 GEL0.030 GEL6851.07 BYR
4%1 GEL0.040 GEL6780.44 BYR
5%1 GEL0.050 GEL6709.81 BYR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rúp Belarus (2000–2016)

GELBYR
17062.96
535314.8
1070629.61
20141259.22
50353148.06
100706296.12
2501765740.31
5003531480.62
10007062961.25

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lari Georgia

BYRGEL
10.00014
50.00071
100.0014
200.0028
500.0071
1000.014
2500.035
5000.071
10000.14

Thông tin thêm về GEL hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ