Chuyển đổi Lari Georgia sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến DKK

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GEL/DKK 2.48 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-dkk?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where GEL is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngDKK
0%1 GEL0.0 GEL2.48 DKK
1%1 GEL0.010 GEL2.46 DKK
2%1 GEL0.020 GEL2.43 DKK
3%1 GEL0.030 GEL2.41 DKK
4%1 GEL0.040 GEL2.38 DKK
5%1 GEL0.050 GEL2.36 DKK

Chuyển đổi Lari Georgia thành Krone Đan Mạch

GELDKK
12.48
512.43
1024.87
2049.75
50124.39
100248.78
250621.96
5001243.92
10002487.84

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Lari Georgia

DKKGEL
10.40
52
104.01
208.03
5020.09
10040.19
250100.48
500200.97
1000401.95

Thông tin thêm về GEL hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ