Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GEL đến ISK

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GEL
GEL - Lari Georgiaselect icon
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái GEL/ISK 46.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-isk?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where GEL is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngISK
0%1 GEL0.0 GEL46.65 ISK
1%1 GEL0.010 GEL46.18 ISK
2%1 GEL0.020 GEL45.72 ISK
3%1 GEL0.030 GEL45.25 ISK
4%1 GEL0.040 GEL44.78 ISK
5%1 GEL0.050 GEL44.32 ISK

Chuyển đổi Lari Georgia thành Króna Iceland

GELISK
146.65
5233.27
10466.54
20933.08
502332.7
1004665.4
25011663.51
50023327.03
100046654.06

Chuyển đổi Króna Iceland thành Lari Georgia

ISKGEL
10.021
50.11
100.21
200.43
501.07
1002.14
2505.35
50010.71
100021.43

Thông tin thêm về GEL hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ