Chuyển đổi Lari Georgia sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến KES

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GEL/KES 45.2 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-kes?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where GEL is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngKES
0%1 GEL0.0 GEL45.2 KES
1%1 GEL0.010 GEL44.75 KES
2%1 GEL0.020 GEL44.3 KES
3%1 GEL0.030 GEL43.85 KES
4%1 GEL0.040 GEL43.39 KES
5%1 GEL0.050 GEL42.94 KES

Chuyển đổi Lari Georgia thành Shilling Kenya

GELKES
145.2
5226.03
10452.06
20904.13
502260.33
1004520.67
25011301.67
50022603.35
100045206.7

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Lari Georgia

KESGEL
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.21
2505.53
50011.06
100022.12

Thông tin thêm về GEL hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ