Valuta Ex Logo

GEL đến KHR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/KHR 1445.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-khr?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GEL is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GEL0.0 GEL1445.52 KHR
1%1 GEL0.010 GEL1431.07 KHR
2%1 GEL0.020 GEL1416.61 KHR
3%1 GEL0.030 GEL1402.16 KHR
4%1 GEL0.040 GEL1387.7 KHR
5%1 GEL0.050 GEL1373.25 KHR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Riel Campuchia

GELKHR
11445.52
57227.63
1014455.27
2028910.55
5072276.37
100144552.75
250361381.88
500722763.76
10001445527.53

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lari Georgia

KHRGEL
10.00069
50.0035
100.0069
200.014
500.035
1000.069
2500.17
5000.35
10000.69

Thông tin thêm về GEL hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ