Chuyển đổi Lari Georgia sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến LBP

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GEL/LBP 31112.15 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-lbp?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GEL is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GEL0.0 GEL31112.15 LBP
1%1 GEL0.010 GEL30801.03 LBP
2%1 GEL0.020 GEL30489.91 LBP
3%1 GEL0.030 GEL30178.79 LBP
4%1 GEL0.040 GEL29867.67 LBP
5%1 GEL0.050 GEL29556.55 LBP

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Li-băng

GELLBP
131112.15
5155560.79
10311121.58
20622243.17
501555607.94
1003111215.89
2507778039.73
50015556079.47
100031112158.94

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lari Georgia

LBPGEL
10.000032
50.00016
100.00032
200.00064
500.0016
1000.0032
2500.0080
5000.016
10000.032

Thông tin thêm về GEL hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ