Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | NaN LUNA |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | NaN LUNA |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | NaN LUNA |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | NaN LUNA |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | NaN LUNA |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | NaN LUNA |
GEL | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | GEL |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.