Valuta Ex Logo

GEL đến NPR

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/NPR 51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-npr?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GEL is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GEL0.0 GEL51 NPR
1%1 GEL0.010 GEL50.49 NPR
2%1 GEL0.020 GEL49.98 NPR
3%1 GEL0.030 GEL49.47 NPR
4%1 GEL0.040 GEL48.96 NPR
5%1 GEL0.050 GEL48.45 NPR

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rupee Nepal

GELNPR
151
5255.02
10510.04
201020.09
502550.22
1005100.45
25012751.14
50025502.28
100051004.57

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari Georgia

NPRGEL
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.9
5009.8
100019.6

Thông tin thêm về GEL hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ