Chuyển đổi Lari Georgia sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến PGK

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái GEL/PGK 1.39 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-pgk?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where GEL is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngPGK
0%1 GEL0.0 GEL1.39 PGK
1%1 GEL0.010 GEL1.38 PGK
2%1 GEL0.020 GEL1.37 PGK
3%1 GEL0.030 GEL1.35 PGK
4%1 GEL0.040 GEL1.34 PGK
5%1 GEL0.050 GEL1.32 PGK

Chuyển đổi Lari Georgia thành Kina Papua New Guinea

GELPGK
11.39
56.99
1013.99
2027.99
5069.97
100139.95
250349.88
500699.76
10001399.53

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Lari Georgia

PGKGEL
10.71
53.57
107.14
2014.29
5035.72
10071.45
250178.63
500357.26
1000714.52

Thông tin thêm về GEL hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ