Valuta Ex Logo

GEL đến RUB

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái GEL/RUB 30.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-rub?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where GEL is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngRUB
0%1 GEL0.0 GEL30.35 RUB
1%1 GEL0.010 GEL30.05 RUB
2%1 GEL0.020 GEL29.74 RUB
3%1 GEL0.030 GEL29.44 RUB
4%1 GEL0.040 GEL29.14 RUB
5%1 GEL0.050 GEL28.83 RUB

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rúp Nga

GELRUB
130.35
5151.77
10303.55
20607.11
501517.79
1003035.59
2507588.99
50015177.98
100030355.96

Chuyển đổi Rúp Nga thành Lari Georgia

RUBGEL
10.033
50.16
100.33
200.66
501.64
1003.29
2508.23
50016.47
100032.94

Thông tin thêm về GEL hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ