Valuta Ex Logo

GEL đến STD

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái GEL/STD 7526.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-std?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where GEL is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngSTD
0%1 GEL0.0 GEL7526.54 STD
1%1 GEL0.010 GEL7451.28 STD
2%1 GEL0.020 GEL7376.01 STD
3%1 GEL0.030 GEL7300.75 STD
4%1 GEL0.040 GEL7225.48 STD
5%1 GEL0.050 GEL7150.22 STD

Chuyển đổi Lari Georgia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

GELSTD
17526.54
537632.74
1075265.49
20150530.98
50376327.47
100752654.94
2501881637.37
5003763274.74
10007526549.49

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Lari Georgia

STDGEL
10.00013
50.00066
100.0013
200.0027
500.0066
1000.013
2500.033
5000.066
10000.13

Thông tin thêm về GEL hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ