Tỷ giá hối đoái GEL/XAG 0.0064063 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.0064 XAG |
| 1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.0063 XAG |
| 2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.0063 XAG |
| 3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.0062 XAG |
| 4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.0062 XAG |
| 5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.0061 XAG |
| GEL | XAG |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.6 |
| 500 | 3.2 |
| 1000 | 6.4 |
| XAG | GEL |
| 1 | 156.09 |
| 5 | 780.47 |
| 10 | 1560.95 |
| 20 | 3121.9 |
| 50 | 7804.76 |
| 100 | 15609.52 |
| 250 | 39023.81 |
| 500 | 78047.63 |
| 1000 | 156095.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.