Valuta Ex Logo

GEL đến XAU

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.00010186 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-xau?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GEL0.0 GEL0.00010 XAU
1%1 GEL0.010 GEL0.00010 XAU
2%1 GEL0.020 GEL0.00010 XAU
3%1 GEL0.030 GEL0.000099 XAU
4%1 GEL0.040 GEL0.000098 XAU
5%1 GEL0.050 GEL0.000097 XAU

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
19817.03
549085.16
1098170.32
20196340.65
50490851.64
100981703.28
2502454258.21
5004908516.42
10009817032.84

Thông tin thêm về GEL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ