Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.00011018 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.00011 XAU |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.00011 XAU |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.00011 XAU |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.00011 XAU |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.00011 XAU |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.00010 XAU |
GEL | XAU |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
XAU | GEL |
1 | 9076.12 |
5 | 45380.64 |
10 | 90761.28 |
20 | 181522.57 |
50 | 453806.43 |
100 | 907612.87 |
250 | 2269032.17 |
500 | 4538064.35 |
1000 | 9076128.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.