Valuta Ex Logo

GEL đến XAU

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.000086457 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-xau?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GEL0.0 GEL0.000086 XAU
1%1 GEL0.010 GEL0.000086 XAU
2%1 GEL0.020 GEL0.000085 XAU
3%1 GEL0.030 GEL0.000084 XAU
4%1 GEL0.040 GEL0.000083 XAU
5%1 GEL0.050 GEL0.000082 XAU

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.022
5000.043
10000.086

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
111566.39
557831.95
10115663.9
20231327.81
50578319.52
1001156639.05
2502891597.63
5005783195.27
100011566390.55

Thông tin thêm về GEL hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ