Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.00010186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.00010 XAU |
1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.00010 XAU |
2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.00010 XAU |
3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.000099 XAU |
4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.000098 XAU |
5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.000097 XAU |
GEL | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
XAU | GEL |
1 | 9817.03 |
5 | 49085.16 |
10 | 98170.32 |
20 | 196340.65 |
50 | 490851.64 |
100 | 981703.28 |
250 | 2454258.21 |
500 | 4908516.42 |
1000 | 9817032.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.