Tỷ giá hối đoái GEL/XAU 0.000094125 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GEL | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 GEL | 0.0 GEL | 0.000094 XAU |
| 1% | 1 GEL | 0.010 GEL | 0.000093 XAU |
| 2% | 1 GEL | 0.020 GEL | 0.000092 XAU |
| 3% | 1 GEL | 0.030 GEL | 0.000091 XAU |
| 4% | 1 GEL | 0.040 GEL | 0.000090 XAU |
| 5% | 1 GEL | 0.050 GEL | 0.000089 XAU |
| GEL | XAU |
| 1 | 0.000094 |
| 5 | 0.00047 |
| 10 | 0.00094 |
| 20 | 0.0019 |
| 50 | 0.0047 |
| 100 | 0.0094 |
| 250 | 0.024 |
| 500 | 0.047 |
| 1000 | 0.094 |
| XAU | GEL |
| 1 | 10624.21 |
| 5 | 53121.05 |
| 10 | 106242.1 |
| 20 | 212484.21 |
| 50 | 531210.54 |
| 100 | 1062421.09 |
| 250 | 2656052.73 |
| 500 | 5312105.46 |
| 1000 | 10624210.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.