Chuyển đổi Lari Georgia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GEL sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GEL đến XCD

Chuyển đổi Lari Georgia (GEL) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GEL - Lari Georgiaselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GEL/XCD 0.93839 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gel-to-xcd?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where GEL is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lari Georgia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGELPhí chuyển nhượngXCD
0%1 GEL0.0 GEL0.94 XCD
1%1 GEL0.010 GEL0.93 XCD
2%1 GEL0.020 GEL0.92 XCD
3%1 GEL0.030 GEL0.91 XCD
4%1 GEL0.040 GEL0.90 XCD
5%1 GEL0.050 GEL0.89 XCD

Chuyển đổi Lari Georgia thành Đô la Đông Caribê

GELXCD
10.94
54.69
109.38
2018.76
5046.91
10093.83
250234.59
500469.19
1000938.39

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lari Georgia

XCDGEL
11.06
55.32
1010.65
2021.31
5053.28
100106.56
250266.41
500532.82
10001065.65

Thông tin thêm về GEL hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GEL (Lari Georgia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ