Valuta Ex Logo

GGP đến BIF

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GGP/BIF 4013.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-bif?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where GGP is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngBIF
0%1 GGP0.0 GGP4013.58 BIF
1%1 GGP0.010 GGP3973.44 BIF
2%1 GGP0.020 GGP3933.31 BIF
3%1 GGP0.030 GGP3893.17 BIF
4%1 GGP0.040 GGP3853.04 BIF
5%1 GGP0.050 GGP3812.9 BIF

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc Burundi

GGPBIF
14013.58
520067.92
1040135.84
2080271.68
50200679.22
100401358.44
2501003396.1
5002006792.21
10004013584.42

Chuyển đổi Franc Burundi thành Guernsey Pound

BIFGGP
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Thông tin thêm về GGP hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ