Valuta Ex Logo

GGP đến CVE

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái GGP/CVE 127.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-cve?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where GGP is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngCVE
0%1 GGP0.0 GGP127.88 CVE
1%1 GGP0.010 GGP126.6 CVE
2%1 GGP0.020 GGP125.32 CVE
3%1 GGP0.030 GGP124.04 CVE
4%1 GGP0.040 GGP122.76 CVE
5%1 GGP0.050 GGP121.48 CVE

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Escudo Cape Verde

GGPCVE
1127.88
5639.4
101278.81
202557.62
506394.05
10012788.11
25031970.29
50063940.58
1000127881.17

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Guernsey Pound

CVEGGP
10.0078
50.039
100.078
200.16
500.39
1000.78
2501.95
5003.9
10007.81

Thông tin thêm về GGP hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ