Chuyển đổi Guernsey Pound sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến ERN

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GGP/ERN 18.21 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-ern?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GGP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngERN
0%1 GGP0.0 GGP18.21 ERN
1%1 GGP0.010 GGP18.03 ERN
2%1 GGP0.020 GGP17.84 ERN
3%1 GGP0.030 GGP17.66 ERN
4%1 GGP0.040 GGP17.48 ERN
5%1 GGP0.050 GGP17.3 ERN

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Nakfa Eritrea

GGPERN
118.21
591.06
10182.13
20364.26
50910.65
1001821.3
2504553.25
5009106.5
100018213.01

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guernsey Pound

ERNGGP
10.055
50.27
100.55
201.09
502.74
1005.49
25013.72
50027.45
100054.9

Thông tin thêm về GGP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ