Valuta Ex Logo

GGP đến GNF

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GGP/GNF 11663.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-gnf?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GGP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 GGP0.0 GGP11663.03 GNF
1%1 GGP0.010 GGP11546.4 GNF
2%1 GGP0.020 GGP11429.77 GNF
3%1 GGP0.030 GGP11313.14 GNF
4%1 GGP0.040 GGP11196.51 GNF
5%1 GGP0.050 GGP11079.88 GNF

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc Guinea

GGPGNF
111663.03
558315.15
10116630.31
20233260.63
50583151.59
1001166303.18
2502915757.95
5005831515.9
100011663031.81

Chuyển đổi Franc Guinea thành Guernsey Pound

GNFGGP
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.021
5000.043
10000.086

Thông tin thêm về GGP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ