Tỷ lệ | GGP | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GGP | 0.0 GGP | 20199.17 IDR |
1% | 1 GGP | 0.010 GGP | 19997.18 IDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GGP | 0.020 GGP | 19795.18 IDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GGP | 0.030 GGP | 19593.19 IDR |
4% | 1 GGP | 0.040 GGP | 19391.2 IDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GGP | 0.050 GGP | 19189.21 IDR |
GGP | IDR |
1 | 20199.17 |
5 | 100995.86 |
10 | 201991.72 |
20 | 403983.44 |
50 | 1009958.6 |
100 | 2019917.21 |
250 | 5049793.04 |
500 | 10099586.09 |
1000 | 20199172.19 |
IDR | GGP |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP ( Guernsey Pound ) hoặc IDR ( Rupiah Indonesia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.