Chuyển đổi Guernsey Pound sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến ILS

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/ILS 4.33 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-ils?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where GGP is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngILS
0%1 GGP0.0 GGP4.33 ILS
1%1 GGP0.010 GGP4.29 ILS
2%1 GGP0.020 GGP4.25 ILS
3%1 GGP0.030 GGP4.2 ILS
4%1 GGP0.040 GGP4.16 ILS
5%1 GGP0.050 GGP4.12 ILS

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Sheqel Israel mới

GGPILS
14.33
521.69
1043.39
2086.78
50216.97
100433.94
2501084.85
5002169.71
10004339.42

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Guernsey Pound

ILSGGP
10.23
51.15
102.3
204.6
5011.52
10023.04
25057.61
500115.22
1000230.44

Thông tin thêm về GGP hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ