Valuta Ex Logo

GGP đến KHR

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/KHR 5053.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-khr?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where GGP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 GGP0.0 GGP5053.65 KHR
1%1 GGP0.010 GGP5003.12 KHR
2%1 GGP0.020 GGP4952.58 KHR
3%1 GGP0.030 GGP4902.04 KHR
4%1 GGP0.040 GGP4851.51 KHR
5%1 GGP0.050 GGP4800.97 KHR

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Riel Campuchia

GGPKHR
15053.65
525268.29
1050536.59
20101073.18
50252682.96
100505365.92
2501263414.8
5002526829.61
10005053659.23

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Guernsey Pound

KHRGGP
10.00020
50.00099
100.0020
200.0040
500.0099
1000.020
2500.049
5000.099
10000.20

Thông tin thêm về GGP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ