Chuyển đổi Guernsey Pound sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GGP sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GGP đến LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái GGP/LBP 108731.68 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-lbp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where GGP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 GGP0.0 GGP108731.68 LBP
1%1 GGP0.010 GGP107644.36 LBP
2%1 GGP0.020 GGP106557.04 LBP
3%1 GGP0.030 GGP105469.73 LBP
4%1 GGP0.040 GGP104382.41 LBP
5%1 GGP0.050 GGP103295.09 LBP

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1108731.68
5543658.4
101087316.81
202174633.63
505436584.09
10010873168.19
25027182920.48
50054365840.96
1000108731681.93

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Thông tin thêm về GGP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ