Valuta Ex Logo

GGP đến MKD

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái GGP/MKD 73.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-mkd?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where GGP is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngMKD
0%1 GGP0.0 GGP73.35 MKD
1%1 GGP0.010 GGP72.62 MKD
2%1 GGP0.020 GGP71.88 MKD
3%1 GGP0.030 GGP71.15 MKD
4%1 GGP0.040 GGP70.42 MKD
5%1 GGP0.050 GGP69.68 MKD

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Denar Macedonia

GGPMKD
173.35
5366.78
10733.57
201467.14
503667.85
1007335.7
25018339.26
50036678.52
100073357.04

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Guernsey Pound

MKDGGP
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.36
2503.4
5006.81
100013.63

Thông tin thêm về GGP hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ