Valuta Ex Logo

GGP đến MUR

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/MUR 58.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-mur?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where GGP is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngMUR
0%1 GGP0.0 GGP58.86 MUR
1%1 GGP0.010 GGP58.27 MUR
2%1 GGP0.020 GGP57.68 MUR
3%1 GGP0.030 GGP57.09 MUR
4%1 GGP0.040 GGP56.5 MUR
5%1 GGP0.050 GGP55.91 MUR

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rupee Mauritius

GGPMUR
158.86
5294.3
10588.6
201177.2
502943.01
1005886.03
25014715.08
50029430.16
100058860.33

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Guernsey Pound

MURGGP
10.017
50.085
100.17
200.34
500.85
1001.69
2504.24
5008.49
100016.98

Thông tin thêm về GGP hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ