Valuta Ex Logo

GGP đến MVR

Chuyển đổi Guernsey Pound (GGP) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GGP - Guernsey Poundselect icon
£
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái GGP/MVR 20.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ggp-to-mvr?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where GGP is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guernsey Pound với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGGPPhí chuyển nhượngMVR
0%1 GGP0.0 GGP20.01 MVR
1%1 GGP0.010 GGP19.81 MVR
2%1 GGP0.020 GGP19.61 MVR
3%1 GGP0.030 GGP19.41 MVR
4%1 GGP0.040 GGP19.21 MVR
5%1 GGP0.050 GGP19.01 MVR

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Rufiyaa Maldives

GGPMVR
120.01
5100.06
10200.12
20400.24
501000.61
1002001.23
2505003.08
50010006.17
100020012.34

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Guernsey Pound

MVRGGP
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.99
25012.49
50024.98
100049.96

Thông tin thêm về GGP hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GGP (Guernsey Pound) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ